Có 2 kết quả:
馬鮫魚 mǎ jiāo yú ㄇㄚˇ ㄐㄧㄠ ㄩˊ • 马鲛鱼 mǎ jiāo yú ㄇㄚˇ ㄐㄧㄠ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese Spanish mackerel (Scomberomorus niphonius)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese Spanish mackerel (Scomberomorus niphonius)
Bình luận 0